undeserving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undeserving
Phát âm : /'ʌbdi'zə:viɳ/
+ tính từ
- không đáng khen, không đáng thưởng
- không đáng, không xứng đáng
- undeserving of attention
không đáng để ý
- undeserving of attention
Lượt xem: 355