--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ undestroyable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shuttle train
:
xe lửa chạy đường ngắn
+
scoff
:
lời chế giễu, lời đùa cợt
+
laminated
:
thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá
+
frigidity
:
sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá
+
rã
:
Crumble, fall offHoa rã cánhThe flower's petals fell offNói rã bọt mépTo waste one's breath