--

laminated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laminated

Phát âm : /'læmineitid/

+ tính từ

  • thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laminated"
Lượt xem: 359