laminated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laminated
Phát âm : /'læmineitid/
+ tính từ
- thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laminated"
Lượt xem: 392