--

undestroyed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undestroyed

Phát âm : /'ʌndis'trɔid/

+ tính từ

  • không bị phá hoại, không bị phá huỷ, còn nguyên
Lượt xem: 264