--

undimmed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undimmed

Phát âm : /'ʌn'dimd/

+ tính từ

  • không bị mờ, không tối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undimmed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "undimmed"
    undimmed untamed
Lượt xem: 436