--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ undiscipline chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vane
:
chong chóng gió (để xem chiều gió)
+
sutler
:
(quân sự) người bán hàng căng tin
+
rewarder
:
người thưởng
+
ineffableness
:
tính không tả được, tính không nói lên được
+
cạt tông
:
Cardboardhộp cạt tôngCarboard box