vane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vane
Phát âm : /vein/
+ danh từ
- chong chóng gió (để xem chiều gió)
- cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)
- cánh đuôi (bom)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
web blade weathervane weather vane wind vane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vane"
Lượt xem: 1151