--

undiscriminating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undiscriminating

Phát âm : /'ʌndis'krimineitiɳ/

+ tính từ

  • không biết phân biệt, không biết suy xét
  • bừa, ẩu
Lượt xem: 260