undisguised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undisguised
Phát âm : /'ʌndis'kʌst/
+ tính từ
- không nguỵ trang, không đổi lốt
- không giả vờ, thành thật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undisguised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undisguised":
undiscussed undisguised
Lượt xem: 372