undispersed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undispersed
Phát âm : /'ʌndis'pə:st/
+ tính từ
- không bị giải tán, không phân tán
- không bị xua tan, không tan tác
- không bị rác rác, không bị gieo vãi
- không gieo rắc, không lan truyền
Lượt xem: 322