--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undissembling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undissembling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undissembling
Phát âm : /'ʌndi'sembliɳ/
+ tính từ
không giấu giếm, không giả trá, thành thật
Lượt xem: 99
Từ vừa tra
+
undissembling
:
không giấu giếm, không giả trá, thành thật