undissolvable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undissolvable
Phát âm : /'ʌndi'zɔlvəbl/
+ tính từ
- không thể hoà tan được
- (nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly
- undissolvable friendship
tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó
- undissolvable friendship
- (pháp lý) không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được
- an undissolvable contract
một hợp đồng không thể huỷ bỏ được
- an undissolvable society
một hội không thể giải thể được
- an undissolvable contract
Lượt xem: 255