--

undistressed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undistressed

Phát âm : /'ʌndis'trest/

+ tính từ

  • không đau buồn, không phiền muộn
  • không lo nghĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undistressed"
Lượt xem: 348