--

undiverted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undiverted

Phát âm : /'ʌndai'və:tid/

+ tính từ

  • không bị hướng trệch đi, không đổi chiều, không quay sang ngả khác
  • không được vui, không được khuây (người)
Lượt xem: 314