--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undrilled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undrilled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undrilled
Phát âm : /'ʌn'drild/
+ tính từ
không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...)
không rèn luyện, không tập luyện
Lượt xem: 131
Từ vừa tra
+
undrilled
:
không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...)