--

undrilled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undrilled

Phát âm : /'ʌn'drild/

+ tính từ

  • không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...)
  • không rèn luyện, không tập luyện
Lượt xem: 131