--

undulation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undulation

Phát âm : /,ʌndju'leiʃn/

+ danh từ

  • sự gợn sóng, sự nhấp nhô
  • chuyển động sóng
  • (y học) cảm giác tim chập chờn
Lượt xem: 337