--

unduly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unduly

Phát âm : /'ʌn'dju:li/

+ phó từ

  • quá, quá mức, quá chừng, quá đáng
    • unduly strict
      quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc
  • không đúng giờ, không đúng lúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unduly"
Lượt xem: 216