unearthly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unearthly
Phát âm : /'ʌn'ə:θli/
+ tính từ
- không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường
- kỳ dị, huyền ảo
- (thông tục) khủng khiếp
- unearthly din
tiếng om sòm khủng khiếp
- unearthly din
Từ liên quan
Lượt xem: 383