--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unease chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
+
blonde
:
cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe
+
habile
:
(văn học) khéo léo
+
jagged
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ
+
thả dù
:
to drop by parachute, to parachute