jagged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jagged
Phát âm : /'dʤægid/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ
+ tính từ
- có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
- jagged rocks
đá lởm chởm
- jagged rocks
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jagged"
Lượt xem: 661