--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uneclipsed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uneclipsed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneclipsed
Phát âm : /'ʌni'klipst/
+ tính từ
không bị che, không bị khuất, không bị lấp
không bị lu mờ
Lượt xem: 219
Từ vừa tra
+
uneclipsed
:
không bị che, không bị khuất, không bị lấp