uneffaced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneffaced
Phát âm : /'ʌni'feist/
+ tính từ
- không bị xoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uneffaced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uneffaced":
unaffected uneffaced uneffected
Lượt xem: 349