--

unelucidated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unelucidated

Phát âm : /'ʌni'lu:sideitid/

+ tính từ

  • không được giải rõ; chưa được làm sáng tỏ
Lượt xem: 229