--

unemancipated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unemancipated

Phát âm : /'ʌni'mænsipeitid/

+ tính từ

  • không được giải phóng; chưa được giải phóng
Lượt xem: 264