--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unemancipated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unemancipated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unemancipated
Phát âm : /'ʌni'mænsipeitid/
+ tính từ
không được giải phóng; chưa được giải phóng
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
unemancipated
:
không được giải phóng; chưa được giải phóng