--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unemotionality chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phu phụ
:
(từ cũ) Husband and wife, man and wife
+
title-deed
:
(pháp lý) chứng thư
+
hatch-way
:
cửa xuống hầm (tàu thuỷ)
+
cách bức
:
To cut off, to separate, to isolatevì ở cách bức nhau nên ít khi lui tớitheir houses being cut off from one another, they see little of each other