--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unenclosed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unenclosed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unenclosed
Phát âm : /'ʌnin'kouzd/
+ tính từ
không có gì vây quanh
không kèm theo (trong phong bì với thư)
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
unenclosed
:
không có gì vây quanh