--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unencumbered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unencumbered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unencumbered
Phát âm : /'ʌnin'kʌmbəd/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
unencumbered
:
không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu