--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unendangered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unendangered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unendangered
Phát âm : /'ʌnin'deindʤəd/
+ tính từ
không bị làm nguy hiểm, không bị gây nguy hiểm
Lượt xem: 326
Từ vừa tra
+
unendangered
:
không bị làm nguy hiểm, không bị gây nguy hiểm
+
tăm hơi
:
news (about someone)
+
bảo vệ
:
To defend, to protect, to preservebảo vệ đê điềuto protect dykesbảo vệ đất nướcto defend one's countrybảo vệ luận ánto defend a thesisbảo vệ chân lýto defend the truthbảo vệ cái đúng, phản đối cái saito defend the right, to oppose the wrong
+
căm tức
:
To fret with resentment againstcăm tức con người hay lừa dốito fret with resentment against the inveterate cheat
+
đít
:
bottom; posterior; backside