--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unenrgetic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quở trách
:
Scold severely; dress down
+
chú
:
Uncle (younger brother of one's father), uncle (affectionate form of address)chú ruộtUncle (one's father's younger brother)
+
common devil's claw
:
(thực vật học) cây vuốt quỷ hay cây ngà voi, có hoa vàng hoặc hoa trắng, đốm tím thân hoa có vòi xoăn.