chú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú+ noun
- Uncle (younger brother of one's father), uncle (affectionate form of address)
- chú ruột
Uncle (one's father's younger brother)
- chú ruột
- (Affectionate appellation and address used with little boys)
- (Form of address and appellation used with young men)
- (Ironical form of address and appellation used with personified animals)
- (Affectionate, considerate or familiar form of address and appellation used with men regarded as equal to one's uncle, younger brother)
- Thần chú
Incantation, spell
- phù thủy đọc chú
a sorcerer uttered his incantation
- Thần chú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chú":
cha chà chả chạ chác chạc chai chài chải chái more... - Những từ có chứa "chú":
áp chảo áp chế ôm chầm ức chế ỉa chảy ăn chắc ăn chặn ăn chẹt đôi chút đại chúng more... - Những từ có chứa "chú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 440