unequitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unequitable
Phát âm : /'ʌn'ekwitəbl/
+ tính từ
- không công bình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unequitable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unequitable":
unequitable unquotable unsuitable
Lượt xem: 332