--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uneradicated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uneradicated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneradicated
Phát âm : /'ʌni'rædikeitid/
+ tính từ
không bị nhổ rễ
không bị trừ tiệt
Lượt xem: 246
Từ vừa tra
+
uneradicated
:
không bị nhổ rễ
+
context
:
(văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch vănit is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản