uneventful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneventful
Phát âm : /'ʌni'ventful/
+ tính từ
- không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uneventful"
- Những từ có chứa "uneventful":
uneventful uneventfulness - Những từ có chứa "uneventful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình thản phẳng lặng
Lượt xem: 378