unexceptionable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unexceptionable
Phát âm : /,ʌnik'sepʃnəbl/
+ tính từ
- không thể chê trách được, không thể bắt bẻ được
- (pháp lý) không thể bác được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unexceptionable"
- Những từ có chứa "unexceptionable":
unexceptionable unexceptionableness
Lượt xem: 333