unfaithful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfaithful
Phát âm : /'ʌn'feiθful/
+ tính từ
- không trung thành, phản bội
- (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
faithless traitorous treasonable treasonous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfaithful"
- Những từ có chứa "unfaithful":
unfaithful unfaithfulness - Những từ có chứa "unfaithful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sở khanh phụ nghĩa phụ tình bạc tình bất trung ghét mặt
Lượt xem: 418