--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unfastened chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
devote
:
hiến dâng, dành hết choto devote one's life to the revolutionary cause hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạngto devote one's time to do something dành hết thời gian làm việc gìto devote oneself hiến thân mình