literate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: literate
Phát âm : /'litərit/
+ tính từ
- có học; hay chữ
- biết đọc, biết viết
+ danh từ
- người học thức, người hay chữ
- người biết đọc, biết viết
- người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "literate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "literate":
laterite literate literati - Những từ có chứa "literate":
alliterate functional illiterate functionally illiterate illiterate illiterateness literate non-literate obliterate transliterate unobliterated
Lượt xem: 398