unfermented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfermented
Phát âm : /'ʌnfə:'mentid/
+ tính từ
- không có men
- unfermented bread
bánh mì không có men
- unfermented bread
- chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở
- unfermented liquor
rượu chưa chua
- unfermented liquor
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfermented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unfermented":
unfermented unparented unpermitted
Lượt xem: 367