--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ungirdle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ungirdle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ungirdle
Phát âm : /'ʌn'gə:dl/
+ ngoại động từ
tháo thắt lưng, tháo đai
buông ra không ôm nữa
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
ungirdle
:
tháo thắt lưng, tháo đai
+
neuroses
:
(y học) chứng loạn thần kinh chức năng
+
hoại thư
:
gangrene; canker
+
hồng quân
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven"Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs.
+
hạ tiện
:
(ít dùng) như đê tiện