ungrudging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ungrudging
Phát âm : /'ʌn'grʌʤiɳ/
+ tính từ
- vui lòng cho, cho không tiếc
- an ungrudging gift
một món quà vui lòng cho
- an ungrudging gift
- không ghen ghét, không hằn học
Lượt xem: 210