--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unhaft
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unhaft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unhaft
Phát âm : /'ʌn'hɑ:ft/
+ ngoại động từ
tháo cán ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unhaft"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"unhaft"
:
unapt
unfit
unhaft
unpaid
unwept
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
unhaft
:
tháo cán ra