--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unhappily chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clustered
:
kết tụ lại với nhau nhưng không kết dính
+
chirruper
:
(từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
+
ngậm họng
:
(ít dùng) Shut one's breath
+
fork-like
:
giống như một cái nĩa; được phân ra thành hai nhánh, rẽ đôi
+
chơi trèo
:
To keep company with older (wealthier) people