clustered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clustered+ Adjective
- kết tụ lại với nhau nhưng không kết dính
- mọc thành cụm, gần nhau nhưng không thành những thảm dày
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agglomerate agglomerated agglomerative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clustered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clustered":
cloistered clustered - Những từ có chứa "clustered":
clustered clustered bellflower clustered poppy mallow
Lượt xem: 359