--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unheaded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
handspike
:
(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)
+
đỏm dáng
:
Spruce, well - groomedChàng thanh niên ăn mặc đỏm dángA well-groomed young an