--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
handspike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
handspike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handspike
Phát âm : /'hændspaik/
+ danh từ
(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
handspike
:
(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)
+
đỏm dáng
:
Spruce, well - groomedChàng thanh niên ăn mặc đỏm dángA well-groomed young an