unheralded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unheralded
Phát âm : /'ʌn'herəldid/
+ tính từ
- không báo trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unannounced unpredicted
Lượt xem: 356