unicorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unicorn
Phát âm : /'ju:nikɔ:n/
+ danh từ
- (thần thoại,thần học) con kỳ lân
- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unicorn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unicorn":
uncrown unicorn unshorn unsworn - Những từ có chứa "unicorn":
common unicorn plant sea-unicorn unicorn unicorn-fish unicorn-whale
Lượt xem: 989