uniformity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uniformity
Phát âm : /,ju:ni'fɔ:miti/
+ danh từ
- tính giống nhau, tính đồng dạng
- tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
- the uniformity of the movement
tính chất đều của chuyển động
- the uniformity of the movement
Lượt xem: 442