uninsulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uninsulated
Phát âm : /'ʌn'insjuleitid/
+ tính từ
- không cách điện (dây điện)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uninsulated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uninsulated":
uninsulated unisolated
Lượt xem: 268