--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unintermittent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unintermittent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unintermittent
Phát âm : /'ʌn,intə'mitənt/
+ tính từ
không ngừng, liên tục
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
unintermittent
:
không ngừng, liên tục
+
david herbert lawrence
:
giống d. h. lawrence
+
xu
:
coin
+
đắc sách
:
Come off, come to fruitionĐó là một giải pháp rất đắc sáchThat is a solution which will certainly come off
+
disorient
:
làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))